1. Máy chiếu cho văn
phòng, hội nghị, trường học, hội thảo:
Các bạn cần Lưu ý không
phải bài viết của tôi là mua máy chiếu Optoma giá rẻ TPHCM là giá rẻ không chất
lượng. Vì hàng Full Box, mới 100% bảo hành của
Hãng Optoma Việt Nam.
Khi mua máy chiếu Optoma các bạn cần chọn:
- Cường độ sáng từ
2500 -3500 Ansi Lumen đối với hầu hết các văn phòng, phòng học, hội nghị vừa và
nhỏ. Kết hợp với màn chiếu 100 Inch,, 120Inch, .... 150Inch là chiếu đẹp có thể
dùng màn treo tường kéo tay giá rẻ hơn hoặc màn Điện treo tường. Đối với phòng
hội nghị lớn hơn yêu cầu cường độ sáng cao hơn và chiếu di chuyển ra ngoài trời
các bạn cần một máy chiếu tương thích cường độ sáng cao hơn tầm 4000 Ansi Lumen
đến 5000 Ansi Lumen tùy túi tiền của bạn và môi trường cụ thể chi tiết hơn để
bạn chọn cấu hình cao hơn nữa vê độ sáng. Bạn có thể dùng màn điện, treo tường,
màn chân nếu di chuyển. Vơi máy chiếu này bạn có thể dùng màn chiếu tầm 120
-200 Inch.
- Tương phản: đối
hầu hết các văn phòng bạn có thể dùng tương phản từ 8000:1 trở lên. Nếu bạn
dùng trong phòng có nhiều ánh sáng cần tương phản cao hơn Nó là tỷ lệ giữa vùng
sáng nhất và tối nhất của điểm ảnh mà máy chiếu tạo ra. Optoma là một trong
hãng có tỷ lệ tương phản cao để bạn chọn.
- Công nghệ mới
là DLP
- Độ phân
giải: Là điều kiện tối ưu để bạn có bài giảng, thuyết trình tốt vì
điều kiện văn phòng đông người cần hình ảnh chiếu sắc nét, trung thực, tự
nhiên. Phân giải càng cao thì hình ảnh càng rõ nét tuy nhiên giá tiền cũng cao
lên. Hiện nay có nhiều độ phân giải nhưng bạn nên chọn từ XGA, SVGA, được Full
3D hay Full HD thì càng tốt.
- Thiết kế nhỏ gọn,
thích hợp
- Bóng đèn là
một trong yếu tố quan trọng của máy chiếu. Hiện nay bóng đèn chiếu có thể có
dòng rất cao tới 20000h như công nghệ Led. Tuy nhiên về bóng đèn bạn nên chọn
tuổi thọ càng cao càng tốt thường là từ 5000h trở lên tương đương từ 4
năm-5 năm sử dụng tùy theo mức độ. Đây là tôi lấy trung bình mỗi ngày dùng 2h.
Một số máy chiếu bạn nên
chọn: có Bộ phát WL hoặc không: Khi bạn kết hợp Máy chiếu, màn chiếu, giá treo.
Nhớ là không cần mua thêm kính 3D khi chiếu văn phòng nha bạn để giảm chi phí
vì Kính 3D chỉ dùng xem xem trí. Trừ khi bạn có buổi ngoại khóa thì mua thêm
Kính 3D cũng rất hữu ích. Mộ số máy chiếu văn phòng đang được lựa chọn nhiều
tôi xin cung cấp chi tiết vì bản thân công ty chúng tôi luôn muốn bạn có địa
chỉ mua máy chiếu Optoma giá rẻ TPHCM không quên call 0989322618:
MÁY
CHIẾU ĐÈN LED MOBILE
|
(Máy
chiếu bỏ túi- cầm tay)
|
||||||||
OPTOMA
Pico
PK320
Liên
hệ
|
Cường độ sáng: 100 Ansi Lumens
(LED)
Độ tương phản: 3.000:1 Độ phân giải thực: 854x480 (WVGA), 16:10 Native, 16:9 and 4:3 compatible Số màu hiển thị: 16,7 tỷ màu
Kích thước hình phóng: 5.5 ~ 100
inches
Speaker: 0.5W x1
Bộ nhớ trong 1,5Gb, khe cắm thẻ
nhớ mở rộng tới 32Gb
- Đọc file hình: jpg, .bmp
- Đọc File văn bản: PowerPoint, Word, Excel, .pdf
- Đọc Video: avi,
mkv, divx, ts, dat, vob, mpg, mpeg, mov, mp4, rm, rmvb, wmv
Power Supply: Adapter input:
100~240V, 50/60Hz,
Adapter output: DC 12V/2A
Battery: 3.7V 1410mAh Li-Ion
battery / Recharge time: < 3 hours
Cổng kết nối: Mini-HDMI v1.3 (compatible with video and audio), 24-pin universal connector, - Supports for VGA input, - Supports for Component input (optional) Composite Audio/ Video input 2.5mm jack, Audio output inψ3.5mm jack, Micro SD card slot (without SD Card), Micro USB x1 Bóng đèn: Công nghệ LED. Tuổi thọ bóng đèn: trên 20.000 giờ Kích thước: 120.1 x 69.8 x 29.7mm. Trọng lượng: 227g |
||||||||
OPTOMA
ML750
15,800,000
|
Cường độ sáng: 750 Ansi
Lumens (LED)
Độ tương phản: 10.000:1 Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800), 16:10 Native, 16:9 and 4:3 compatible Số màu hiển thị: 16,7 tỷ màu
Kích thước hình phóng: 17ʺ–100ʺ
(0.43–2.54 m)
Bộ nhớ trong 1,5Gb, khe cắm thẻ
nhớ mở rộng tới 32Gb
Speaker: 0.5W x1
- Đọc file hình: jpg,
.bmp
- Đọc File văn bản:
PowerPoint, Word, Excel, .pdf
- Đọc Video: avi,
mkv,divx,ts,dat,vob,mpg, mpeg, mov, mp4, rm, rmvb, wmv, 3D Ready
Cổng kết nối: 01 HDMI; 01 VGA input; 01 S - Video; 01
Composite; 01 Audio input; 01 Standard SD memory slot; 01 USB (type
A); 01 mini USB(type B).
Bóng đèn: Công nghệ LED. Tuổi thọ bóng đèn: trên 20.000 giờ Kích thước: (104 x 38 x 107 mm). Trọng lượng: 400g |
||||||||
OPTOMA
ML1000
26,500,000
|
Cường độ sáng: 1000 Ansi
Lumens (LED)
Độ tương phản: 15.000:1 Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800), 16:10 Native, 16:9 and 4:3 compatible Số màu hiển thị: 16,7 tỷ màu
Kích thước hình phóng: 17ʺ–100ʺ
(0.43–2.54 m)
Bộ nhớ trong 1,5Gb, khe cắm thẻ
nhớ tới 32Gb
Speaker: 3W x1
- Đọc file hình: jpg, .bmp
- Đọc File văn bản: PowerPoint, Word, Excel, .pdf
- Đọc Video: avi,
mkv,divx,ts,dat,vob,mpg, mpeg, mov, mp4, rm, rmvb, wmv, 3D Ready
Cổng kết nối: Mini-HDMI v1.3 (compatible with video and audio),
24-pin universal connector, - Supports for VGA input, - Supports for
Component input (optional) Composite Audio/ Video input inψ2.5mm jack, Audio
output inψ3.5mm jack, Micro SD card slot (without SD Card), Micro USB
x1(bottom one, 5VDC@1.5A Power output, USB Reader, external HDD)
Bóng đèn: Công nghệ LED.
Tuổi thọ bóng đèn: ≥ 20,000 hours
Kích thước: (104 x 38 x 107 mm). Trọng lượng: 1400g |
||||||||
OPTOMA
ZX210ST
Liên
hệ
|
Cường độ sáng: 2000 Ansi
Lumens (LED)
Độ tương phản: 100.000:1 Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768), Native 4:3, 16:9 and 16:10 compatible Số màu hiển thị: 16,7 tỷ màu
Kích thước hình phóng: 39.3” to
300” (0.99 to 7.62m)
Speaker: 10W x1
- Đọc file hình: jpg, .bmp
- Đọc File văn bản: PowerPoint, Word, Excel, .pdf
- Đọc Video: avi,
mkv,divx,ts,dat,vob,mpg, mpeg, mov, mp4, rm, rmvb, wmv , 3D Ready
Cổng kết nối: Mini-HDMI v1.3 (compatible with video and audio),
24-pin universal connector, - Supports for VGA input, - Supports for
Component input (optional) Composite Audio/ Video input inψ2.5mm jack, Audio
output inψ3.5mm jack, Micro SD card slot (without SD
Card), Micro USB x1(bottom one, 5VDC@1.5A Power output,
USB Reader)
Bóng đèn: Công nghệ LED.
Tuổi thọ bóng đèn: ≥ 20,000 hours
Kích thước: 231×321×100mm
Trọng lượng: 4.3g
|
||||||||
OPTOMA
S315
7,900,000
|
Cường độ sáng: 3200 Ansi
Lumens
Độ tương phản: 20.000:1 Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600) nén tới: UXGA (1600 x 1200) 60Hz Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Speaker: 3W x1
Kích cỡ phóng hình: 22.9 to 299
inch (1 ~ 12m)
Tỉ lệ phóng: 1.95 ~ 2.15 :1
Cổng kết nối: VGA in x 2, VGA out x 1, S- Video x 1, Compsite Video x 1, Audio Input x 2, Audio output x 1, RS232 control iterface x 1 ( 9 pin ), USB type B x 1 Bóng đèn: 190W. Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ Kích thước: 319×229×89 mm
Trọng lượng: 2.5 kg
|
||||||||
OPTOMA
S316
9,400,000
|
Cường độ sáng: 3200 Ansi
Lumens
Độ tương phản: 20.000:1 Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600) nén tới: UXGA (1600 x 1200) 60Hz Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tỉ lệ phóng: 1.95 ~ 2.15 :1
Kích cỡ phóng hình: 22.9 to 299
inch (1 ~ 12m)
Cổng kết nối: HDMI 1,4a x 1, VGA in x 2, VGA out x 1, S- Video x 1, Compsite Video x 1, Audio Input x 2, Audio output x 1, RS232 control iterface x 1 ( 9 pin ), USB type B x 1 Bóng đèn: 190W. Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ Kích thước: 316 x 224 x 124 mm.
Trọng lượng: 2.5 kg
Chức năng: Hỗ trợ trình chiếu FULL 3D từ đầu HD, Bluray, K+… |
||||||||
OPTOMA
X316
10,300,000
|
Cường độ sáng: 3200 Ansi
Lumens
Độ tương phản: 20.000:1 Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tỉ lệ phóng: 1.95 ~ 2.15 :1
Kích cỡ phóng hình: 22.9 to 299
inch (1 ~ 12m)
Cổng kết nối: HDMI 1,4a x 1, VGA in x 2, VGA out x 1, S- Video x 1, Compsite Video x 1, Audio Input x 2, Audio output x 1, RS232 control iterface x 1 ( 9 pin ), USB type B x 1 Bóng đèn: 190W. Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ Kích thước: 316 x 224 x 124 mm.
Trọng lượng: 2.5 kg
Chức năng: Hỗ trợ trình chiếu FULL 3D từ đầu HD, Bluray, K+…
Chỉnh vuông hỉnh: ± 40⁰
|
||||||||
OPTOMA
W316
16,500,000
|
Cường độ sáng: 3400 Ansi
Lumens
Độ tương phản: 20.000:1 Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800) Nén tới: UXGA (1600 x 1200) 60Hz Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tỉ lệ phóng: 1.55~1.7:1
(Projection distance/width)
Kích cỡ phóng hình: 27.2 to 299
inch (1 ~ 10m)
Cổng kết nối: HDMI 1,4a x 1, VGA in x 2, VGA out x 1, S- Video x 1, Compsite Video x 1, Audio Input x 2, Audio output x 1, RS232 control iterface x 1 ( 9 pin ), USB type B x 1 Bóng đèn: 220W. Tuổi thọ bóng đèn: 6500 giờ Kích thước: 316 x 224 x 124 mm. Trọng lượng: 2.5 kg Chức năng: Trình chiếu FULL 3D 1080p – HD 720 từ đầu HD bluray (Side by side, Top and botton) |
||||||||
OPTOMA
PJ635S
Liên hệ
|
Cường độ sáng: 3700 Ansi
Lumens
Độ tương phản: 15.000:1 Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tỉ lệ phóng: 1.6~1.92:1
(Projection distance/width)
Kích cỡ phóng hình: 27.2 to 299
inch (1 ~ 12m)
Cổng kết nối: 01 HDMI; 02 VGA in; 01 VGA out; 01 Composite RCA Video; 01 S- Video 4 pin; 03 Audio in; 01 Audio out; 01 RS 232; 01 RJ 45 (LAN control); 01 USB (remote control) mini USB(for USB Display) ×1 Bóng đèn: 240W. Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ Kích thước: 288 x 230 x 84mm.
Trọng lượng: 2.5 kg
Chức năng: hỗ trợ trình chiếu 3D, chức năng trình chiếu USB Chỉnh vuông hỉnh: ± 20⁰ |
||||||||
OPTOMA
X401
Liên hệ
|
Cường độ sáng: 4000 Ansi
Lumens
Độ tương phản: 15.000:1 Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60Hz Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tỉ lệ phóng: 1.6~1.92:1
(Projection distance/width)
Kích cỡ phóng hình: 30 to 307
inches
Cổng kết nối: 01 HDMI 1.4a; 02 VGA in; 01 VGA out; 01 Composite RCA Video; 01 S- Video 4 pin; 03 Audio in; 01 Audio out; 01 RS 232; 01 RJ 45 (LAN control); 01 USB (remote control) Bóng đèn: 240W. Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ Kích thước: 288 x 230 x 84mm. Trọng lượng: 2.2 kg Chức năng: hỗ trợ trình chiếu Full 3D Bluray, chức năng trình chiếu USB Chỉnh vuông hỉnh: ± 20⁰ |
||||||||
OPTOMA
X501
Liên hệ
|
Cường độ sáng: 4500 Ansi
Lumens
Độ tương phản: 15.000:1
Độ phân giải thực: XGA
(1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)
Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tỉ lệ phóng: 1.6~1.92:1
(Projection distance/width)
Kích cỡ phóng hình: 30 to 307
inches
Cổng kết nối: HDMI(support audio
input) x1, DVI-D x1,VGA(YPbPr/ RGB) x2, S-Video x1, Composite Video x1,
Mini-jack Audio in x 2, RCA Audio in x 1, VGA out x1, Audio output(Mini-jack)
x1, USB (for USB Display)x1, RS232 Control Port x1, RJ45 (LAN for
network control) x1, USB (Remote mouse/service) x1,+12V Relay output x1 USB
slot(Image playback/Wireless dongle(optional))x1.
Bóng đèn: 280 watt. Tuổi thọ bóng
đèn: 4000 giờ
Kích thước: 329 x 239 x 119
mm. Trọng lượng: 3.5 kg
Chức năng: Chức năng: hỗ
trợ trình chiếu Full 3D Bluray, USB
|
||||||||
OPTOMA
EH300
29,900,000
|
Cường độ sáng: 3500 Ansi
Lumens
Độ tương phản: 15000:1 Độ phân giải thực: HD 1920x1080. Độ phân giải nén: WUXGA (1920 x 1600) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nối: Cổng kết nối: 01 HDMI 1.4a; 01 HDMI 1.3a; 01 VGA in; 01 VGA out; 01 Component; 01 RS 232; 01Composite Video; 01 S - Video; 02 Audio in; 01 Audio out; 1 RS 232; 01 RJ45; 01 USB(remote control); 01+12v (dùng cho thiết bị ngoại vi) . Bóng đèn: 230W UHP. Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ Kích thước: 324 x 234 x 97 mm. Trọng lượng: 2,8 kg Chức năng: Trình chiếu full HD và full 3D Bluray Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc) |
||||||||
OPTOMA
EH500
34,900,000
|
Cường độ sáng: 4700 Ansi
Lumens
Độ tương phản: 10000:1 Độ phân giải thực: HD 1920x1080. Độ phân giải nén: WUXGA (1920 x 1200) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nối: Cổng kết nối: 01 HDMI 1.4a; 01 HDMI 1.3a; 01 VGA in; 01 VGA out; 01 Component; 01 RS 232; 01Composite Video; 01 S - Video; 02 Audio in; 01 Audio out; 1 RS 232; 01 RJ45; 01 USB(remote control); 01+12v (dùng cho thiết bị ngoại vi) . Bóng đèn: 230W UHP. Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ Kích thước: 324 x 234 x 97 mm. Trọng lượng: 2,8 kg Chức năng: Trình chiếu full HD và full 3D Bluray Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc) |
||||||||
DÒNG
MÁY CHIẾU GẦN
|
|||||||||
OPTOMA
X306ST
Chiếu
gần
Liên
Hệ
|
Công nghệ: Texas Instruments DLP®
technology/ 0.65” WXGA DMD
Cường độ sáng: 3200 ANSI
Lumens
Độ tương phản: 15.000:1
Độ phân giải: Native: 1024 x 768
(XGA), Maximum: UXGA (1600x1200)
Số màu hiển thị: 1073.4 triệu màu
(10bit)
Bóng đèn: 280W Có bóng đèn thay thế
Kích thước phóng hình: 59 ~ 300 inch (Chuẩn 16:10, mở rộng 4:3/16:9 )
Khoảng cách chiếu: 0.4m to 10m
Tỷ lệ phóng: 0.521 :1 (khoảng cách : chiều rộng màn chiếu)
Tín hiệu đầu vào: VGA in x 2, RJ45(LAN Control) x 1, HDMI
1,4a x 1, S-Video: x 1 , Composite x 1, Audio Input x 2, MIC in x 1
Tín hiệu đầu ra: VGA Out x 1, RGB: Min D-sub 15 pin x 1, Audio: mini jack x
1
Cổng điều khiển chuột: USB type B x 1, Control terminals:RS-232 control interface
x 1
Các tính năng ưu việt khác:
- Có chức năng trình chiếu 3D: Video Signal: 480i/Computer Signal:
1920x1080/1280x720/ 1024x768/800x600@120Hz
- Có 8 chức năng trình chiếu
hình ảnh: Presentation/ Bright/ sRGB/ Movie/ Blackboard/ Classroom/ User/ 3D
- Công nghệ xử lý màu sắc 10bit và
có 6 bánh xe quay màu cho hình ảnh sắc nét và trung thực
- Thiết kế tiết kiệm năng
lượng thông minh: Sleep timer/ Auto shutdown nếu không có tín hiệu đầu vào/
Standby power<1 Watt
- Khởi động/tắt nhanh
trong vòng 10 giây. Ngôn ngữ hiển thị đa dạng, có Tiếng Việt
|
||||||||
OPTOMA
W306ST
Chiếu
gần
Liên
HỆ
|
Công nghệ: Texas Instruments DLP®
technology/ 0.65” WXGA DMD
Cường độ sáng: 3500 ANSI
Lumens
Độ tương phản: 10.000:1
Độ phân giải: Native: 1280 x 800
(WXGA), Maximum: UXGA (1600x1200)
Số màu hiển thị: 1073.4 triệu màu
(10bit)
Bóng đèn: 280W Có bóng đèn thay thế
Kích thước phóng hình: 59 ~ 300 inch (Chuẩn 16:10, mở rộng 4:3/16:9 )
Khoảng cách chiếu: 0.4m to 10m
Tỷ lệ phóng: 0.521 :1 (khoảng cách : chiều rộng màn chiếu)
Tín hiệu đầu vào: VGA in x 2, RJ45(LAN Control) x 1, HDMI
1,4a x 1, S-Video: x 1 , Composite x 1, Audio Input x 2, MIC in x 1
Tín hiệu đầu ra: VGA Out x 1, RGB: Min D-sub 15 pin x 1, Audio: mini jack x
1
Cổng điều khiển chuột: USB type B x 1, Control terminals:RS-232 control interface
x 1
Các tính năng ưu việt khác:
- Có chức năng trình chiếu 3D: Video Signal: 480i/Computer Signal:
1920x1080/1280x720/ 1024x768/800x600@120Hz
- Có 8 chức năng trình chiếu
hình ảnh: Presentation/ Bright/ sRGB/ Movie/ Blackboard/ Classroom/ User/ 3D
- Công nghệ xử lý màu sắc 10bit và
có 6 bánh xe quay màu cho hình ảnh sắc nét và trung thực
- Thiết kế tiết kiệm năng
lượng thông minh: Sleep timer/ Auto shutdown nếu không có tín hiệu đầu vào/
Standby power<1 Watt
- Khởi động/tắt nhanh
trong vòng 10 giây. Ngôn ngữ hiển thị đa dạng, có Tiếng Việt
|
||||||||
Ngoài ra còn có dòng máy
chuyên Hội trường: EH 300, EH500, EH501,….
2. Máy
chiếu cho giải trí: Gia đình, cafe, K+, bóng đá - đá banh:
.
Một phòng phim gia đình
gồm Máy chiếu, màn chiếu, giá treo, Kính 3D và có thể thêm dây HDMI khi lắp xa
chúng ta cần chọn thông số kỹ thuật và giá để mua máy chiếu Optoma giá rẻ TPHCM
mà công ty đưa ra chỉ tầm 10 triệu đồng cho khách hàng có ít tiền vẫn xem được
Phim 3D và khách hàng chung, cao và cao cấp.
- Công nghệ: DLP
Phổ biến sử dụng 4 bánh quay màu xuất ra 4 ảnh đơn sắc trong một chu kỳ. Hình
ảnh được tạo ra và ghi lại tổng hợp tại não người - Giống như phương pháp tông
hợp ảnh 3D bằng mắt trong điện ảnh. Chíp DMD tích hợp hàng nghìn vi gương, mỗi
vi gương là 1 điểm ảnh và giao động hàng nghìn lần.1 giây cho bạn điểm ảnh giao
động nhanh ko có bị nhòe màu đẹp mịn, tự nhiên khác hẳn LCD cũ chỉ có 3 điểm
ảnh nên khi chiếu phim hay lộ điểm anh vì tốc độ lướt nhanh và màu có thể nhèo.
- Độ sáng:
càng cao càng tốt tuy nhiên ở môi trường chiếu là phòng ít ánh sáng xem phim
bạn cần độ sáng vừa phải. NHưng trong loại máy giải trí bạn cần đặc biệt quan
tâm độ tương phản, tưởng phản càng cao càng cho bạn hình ảnh sống
động và bộ phim của bạn càng sắc nét tự nhiên. Với máy chiếu thông thường bạn
có thể xem từ 15000:1. Đầu tư tốt hơn là dùng máy chiếu dòng HD, full 3D,
Full HD1080. Thậm chí dòng giải trí công nghệ Led mới ra năm 2014 dòng Pro cao
cấp tương phản lên vài trăm ngàn:1 thì hình ảnh càng mỹ mãn.
- Độ phân giải: nên
chọn FUll 3D, Full HD 1080 là phân giải lớn hiện nay chỉ sau phân giải của dòng
máy chiếu 4k mà hiện tại ở VN đang có Sony có máy chiếu 4k. Còn lại để chọn máy
chiếu xem Phim gia đình giải trí các bạn không nên bỏ qua 2 hãng này; Máy chiếu
Vivitek và máy chiếu Optoma giá tiền tầm chung mà đình đám trong công nghệ
chiếu.
- Tỷ lệ chiếu là 16:9
Kết hợp mua màn chiếu phim chuyên dụng và Mua Kính 3D còn giảm bớt chi phí bạn
chỉ cần mua màn chiếu thông dụng treo tường.
OPTOMA
HD25
23,320,000
|
Cường độ sáng: 2000 Ansi
Lumens
Độ tương phản: 20.000:1 Độ phân giải thực: Full HD ( 1920 x 1080 ), Full 3D Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tỉ lệ phóng: 1.55~1.7:1
(Projection distance/width)
Kích cỡ phóng hình: 38 to
300 inch (1,5 ~ 9,96 m)
Cổng kết nối: 02 HDMI 1.4a; 02 VGA in; 01 Video; 01 VGA out; 01 Audio in; 01 Audio out; 01 RS232; 01 VESA 3D; Tỷ lệ khung hình: 4:3; 16:9; LBX Bóng đèn: 240W. Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ Chỉnh vuông hỉnh: ± 5 độ (dọc) Chức năng: Trình chiếu full HD và full 3D Bluray (Side by side, Top and botton)
Kích thước: 32.9×23.9×9.9 cm Trọng
lượng: 2.9 kg
|
|||
OPTOMA
HD25LV
25,860,000
|
Cường độ sáng: 2000 Ansi
Lumens
Độ tương phản: 20.000:1 Độ phân giải thực: Full HD ( 1920 x 1080 ), Full 3D Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tỉ lệ phóng: 1.55~1.7:1
(Projection distance/width)
Kích cỡ phóng hình: 38 to
300 inch (1,5 ~ 9,96 m)
Cổng kết nối: 02 HDMI 1.4a; 02 VGA in; 01 Video; 01 VGA out; 01 Audio in; 01 Audio out; 01 RS232; 01 VESA 3D; Tỷ lệ khung hình: 4:3; 16:9; LBX Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ Chỉnh vuông hỉnh: ± 5 độ (dọc) Chức năng: Trình chiếu full HD và full 3D Bluray (Side by side, Top and botton)
Kích thước: 32.9×23.9×9.9 cm
Trọng lượng: 2.9 kg
|
|||
OPTOMA
HD26
24,300,000
|
Cường độ sáng: 3200 Ansi
Lumens
Độ tương phản: 22.000:1 Độ phân giải thực: Full HD ( 1920 x 1080 ), Full 3D, Support WUXGA/60Hz Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Cổng kết nối: HDMI 1.4a x1; MHL / HDMI x1; Mini jack âm thanh ra x1; Cổng 3D VESA x1; Replay + 12V đặt ra x1; USB (dịch vụ) x1. Tỷ lệ khung hình: 4:3; 16:9; LBX
Kích thước: 399 × 299 × 169 mm,
cân nặng: 2,5kg
Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ Chỉnh vuông hỉnh: ± 5 độ (dọc) Chức năng: Trình chiếu full HD và full 3D Bluray (Side by side, Top and botton) |
|||
OPTOMA
HD36
Call
|
Cường độ sáng: 3000 Ansi
Lumens
Độ tương phản: 22.000:1 Độ phân giải thực: Full HD ( 1920 x 1080 ), Full 3D Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
Speaker: Siêu trầm kĩ
thuật số 30W x1
Ống kính: F # 2.42 ~ 2.98, f =
20,7 ~ 31,1; chỉnh zoom và lấy nét
Tỉ lệ phóng: 1.37 ~ 2.05: 1
(khoảng cách chiếu / chiều rộng) 1.5x ống kính
Kích thước ảnh chiếu: 30-500
inch
Cổng kết nối: Đầu vào / đầu ra kết nối HDMI 1.4a × 1, DVI-D × 1, VGA (YPbPr / RGB) x 2, VGA Out × 1, Composite Video x 1, S-Video x 1, Mini-jack âm thanh ra × 1, Mini-jack âm thanh trong × 2, RCA âm thanh trong × 1, Âm thanh trong MIC x 1, Cổng 3D VESA × 1, +12 V relay đầu ra × 1, RS232 điều khiển × 1, USB (dịch vụ) × 1, USB (Charge 5V/1A) - Tỷ lệ khung hình: 4:3; 16:9; LBX - Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ - Chỉnh vuông hỉnh: ± 15 độ (dọc)
- Kích thước: 399 × 299 × 169 mm, cân nặng: 4,5kg
Chức năng: Trình chiếu full HD và full 3D Bluray (Side by side, Top and botton) |
|||
OPTOMA
HD 83
58,346,000
|
Cường độ sáng: 1700 Ansi Lumens
Độ tương phản: 30.000:1 Độ phân giải thực: Full HD 1080P Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: 02 HDMI 1.4a; 01 VGA in; 01 Component; 01 RS 232; 01Composite Video; +12v screen Trigger; 3D - Sync Out (3-Pin VESA); 01 Mini USB for Service. Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ Chức năng: Trình chiếu full HD và full 3D Bluray, chức năng chiếu 3D tại rạp mở rộng lên tới 45m với kính 3D RF2100 sóng Radio |
|||
OPTOMA
HD90 LeD
83,750,900
|
Cường độ sáng: 1200 Ansi
Lumens (LED)
Độ tương phản: 500.000:1 Độ phân giải thực: Full HD Led 1080P độ bền bóng đèn lên tới 20.000h Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: 02 HDMI 1.4a; 01 VGA in; 01 Component; 01 RS 232; 01Composite Video; +12v screen Trigger; 3D - Sync Out (3-Pin VESA); 01 Mini USB for Service. Trọng lượng 7kg Chức năng: Trình chiếu FULL 3D/HD từ 2D-3D, lenshift 4 chiều, Zoom 1.25X Ngôn ngữ: English, German, French, Italian, Spanish, Portuguese, Polish, Dutch, Russian, Finnish, Swedish, Greek, Norwegian, Hungarian, Czech, Turkish, Arabic |
|||
OPTOMA
HD91 LeD
89,600,000
|
Cường độ sáng: 1000 Ansi Lumens (LED)
Độ tương phản: 500.000:1 Độ phân giải thực: Full HD Led 1080P độ bền bóng đèn lên tới 20.000h sử dụng Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: 02 HDMI 1.4a; 01 VGA in; 01 Component; 01 RS 232; 01Composite Video; +12v screen Trigger; 3D - Sync Out (3-Pin VESA); 01 Mini USB for Service. Trọng lượng 7kg Chức năng: Trình chiếu FULL 3D/HD từ 2D-3D, lenshift 4 chiều, ZOOM 1.9X Ngôn ngữ: English, German, French, Italian, Spanish, Portuguese, Polish, Dutch, Russian, Finnish, Swedish, Greek, Norwegian, Hungarian, Czech, Turkish, Arabic |
|||
CÁC
THIẾT BỊ HỖ TRỢ - PHỤ KIỆN
|
||||
Kính
3D
980,000
|
Thiết kế cho máy chiếu DLP-Link 3D
Thiết kế với pin nạp Tự động tắt để tiết kiệm pin. Pin sạc: Có trang bị, sạc 3 giờ lần đầu Tần số quét 96/100/120/144 Hz Kích thước: 170(W)x168(H)x40(D)mm. Trọng lượng: 37g Bảo hành 6 tháng |
|||
WPS
– Dongle (kết nối không dây)
3,140,000
|
Dễ dàng sử dụng, cắm qua cổng VGA.
Dùng chung cho mọi loại máy chiếu
Nguồn nuôi AC + 12V( có adapter) Kích thước như 1 thanh chocolate Hỗ trợ Po VGA/windows XP/2000/Vista Tương thích với các loại máy chiếu, LCD TV/Plasma TV/Monitor có cổng VGA và phải cấp nguồn cho card |
|||
Ở trên tôi đã cùng bạn
phân tích về một phòng chiếu văn phòng hội nghị hoặc một phòng chiếu phim và
hướng dẫn các bạn có địa chỉ uy tín mua Máy chiếu Optoma giá rẻ TPHCM nói chung
và toàn quốc nói riêng. Hãy Call ngay khi bạn có nhu cầu và muốn tìm hiểu về
máy chiếu Ms Thu: 0989322618
19/25 Lam Sơn, Phú
Nhuận, TPHCM

